12 con giáp: 60 Hoa Giáp, Mệnh và Tuổi Xung Khắc
STT/ | CanChi/ | Mệnh/ | Tuổi Xung Khắc |
1 | Giáp Tý | Kim | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân |
2 | Ất Sửu | Kim | Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu |
3 | Bính Dần | Hỏa | Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn |
4 | Đinh Mão | Hỏa | Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Ty., Quý Hợi |
5 | Mậu Thìn | Mộc | Canh Tuất, Bính Tuất |
6 | Kỷ Tị | Mộc | Tân Hợi, Đinh Hợi |
7 | Canh Ngọ | Thổ | Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần |
8 | Tân Mùi | Thổ | Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão |
9 | Nhâm Thân | Kim | Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân |
10 | Quý Dậu | Kim | Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu |
11 | Giáp Tuất | Hỏa | Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất |
12 | Ất Hợi | Hỏa | Quý Ty., Tân Ty., Tân Hợi |
13 | Bính Tý | Thủy | Canh Ngọ, Mậu Ngọ |
14 | Đinh Sửu | Thủy | Tân Mùi, Kỷ Mùi |
15 | Mậu Dần | Thổ | Canh Thân, Giáp Thân |
16 | Kỷ Mão | Thổ | Tân Dậu, Ất Dậu |
17 | Canh Thìn | Kim | Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn |
18 | Tân Tị | Kim | Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Ty. |
19 | Nhâm Ngọ | Mộc | Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn |
20 | Quý Mùi | Mộc | Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Ty. |
21 | Giáp Thân | Thủy | Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý |
22 | Ất Dậu | Thủy | Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu |
23 | Bính Tuất | Thổ | Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý. |
24 | Đinh Hợi | Thổ | Kỷ Ty., Quý Ty., Quý Mùi, Quý Sửu |
25 | Mậu Tý | Hỏa | Bính Ngọ, Giáp Ngọ |
26 | Kỷ Sửu | Hỏa | Đinh Mùi, Ất Mùi |
27 | Canh Dần | Mộc | Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ |
28 | Tân Mão | Mộc | Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi |
29 | Nhâm Thìn | Thủy | Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần |
30 | Qúy Tỵ | Thủy | Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão |
31 | Giáp Ngọ | Kim | Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần |
32 | Ất Mùi | Kim | Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu |
33 | Bính Thân | Hỏa | Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn |
34 | Đinh Dậu | Hỏa | Ất Mão, Quý Mão, Quý Ty., Quý Hợi |
35 | Mậu Tuất | Mộc | Canh Thìn, Bính Thìn |
36 | Kỷ Hợi | Mộc | Tân Ty., Đinh Ty. |
37 | Canh Tý | Thổ | Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần |
38 | Tân Sửu | Thổ | Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão |
39 | Nhâm Dần | Kim | Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần |
40 | Quý Mão | Kim | Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão |
41 | Giáp Thìn | Hỏa | Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn |
42 | Ất Tị | Hỏa | Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Ty. |
43 | Bính Ngọ | Thủy | Mậu Tý, Canh Tý |
44 | Đinh Mùi | Thủy | Kỷ Sửu, Tân Sửu |
45 | Mậu Thân | Thổ | Canh Dần, Giáp Dần |
46 | Kỷ Dậu | Thổ | Tân Mão, Ất Mão |
47 | Canh Tuất | Kim | Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất |
48 | Tân Hợi | Kim | Ất Ty., Kỷ Ty., Ất Hợi |
49 | Nhâm Tý | Mộc | Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn |
50 | Quý Sửu | Mộc | Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Ty. |
51 | Giáp Dần | Thủy | Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý |
52 | Ất Mão | Thủy | Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu |
53 | Bính Thìn | Thổ | Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn, Nhâm Tý |
54 | Đinh Tị | Thổ | Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Sửu |
55 | Mậu Ngọ | Hỏa | Bính Tý, Giáp Tý |
56 | Kỷ Mùi | Hỏa | Đinh Sửu, Ất Sửu |
57 | Canh Thân | Mộc | Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ |
58 | Tân Dậu | Mộc | Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi |
59 | Nhâm Tuất | Thủy | Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần |
60 | Quý Hợi | Thủy | Đinh Ty., Ất Ty., Đinh Mão, Đinh Dậu |
Đăng nhận xét