Tin mới

Tử vi

12 cung hoàng đạo

Phong thủy

Văn khấn

12/4/16

12 con giáp: 60 Hoa Giáp, Mệnh và Tuổi Xung Khắc

00:57 |
12 con giáp: 60 Hoa Giáp, Mệnh và Tuổi Xung Khắc

STT/  CanChi/  Mệnh/ Tuổi Xung Khắc
1 Giáp Tý Kim Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
2 Ất Sửu Kim Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
3 Bính Dần Hỏa Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
4 Đinh Mão Hỏa Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Ty., Quý Hợi
5 Mậu Thìn Mộc Canh Tuất, Bính Tuất
6 Kỷ Tị Mộc Tân Hợi, Đinh Hợi
7 Canh Ngọ Thổ Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
8 Tân Mùi Thổ Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
9 Nhâm Thân Kim Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
10 Quý Dậu Kim Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
11 Giáp Tuất Hỏa Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
12 Ất Hợi Hỏa Quý Ty., Tân Ty., Tân Hợi
13 Bính Tý Thủy Canh Ngọ, Mậu Ngọ
14 Đinh Sửu Thủy Tân Mùi, Kỷ Mùi
15 Mậu Dần Thổ Canh Thân, Giáp Thân
16 Kỷ Mão Thổ Tân Dậu, Ất Dậu
17 Canh Thìn Kim Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
18 Tân Tị Kim Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Ty.
19 Nhâm Ngọ Mộc Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
20 Quý Mùi Mộc Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Ty.
21 Giáp Thân Thủy Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
22 Ất Dậu Thủy Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
23 Bính Tuất Thổ Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý.
24 Đinh Hợi Thổ Kỷ Ty., Quý Ty., Quý Mùi, Quý Sửu
25 Mậu Tý Hỏa Bính Ngọ, Giáp Ngọ
26 Kỷ Sửu Hỏa Đinh Mùi, Ất Mùi
27 Canh Dần Mộc Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
28 Tân Mão Mộc Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
29 Nhâm Thìn Thủy Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần
30 Qúy Tỵ Thủy Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
31 Giáp Ngọ Kim Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần
32 Ất Mùi Kim Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
33 Bính Thân Hỏa Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
34 Đinh Dậu Hỏa Ất Mão, Quý Mão, Quý Ty., Quý Hợi
35 Mậu Tuất Mộc Canh Thìn, Bính Thìn
36 Kỷ Hợi Mộc Tân Ty., Đinh Ty.
37 Canh Tý Thổ Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
38 Tân Sửu Thổ Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
39 Nhâm Dần Kim Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
40 Quý Mão Kim Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
41 Giáp Thìn Hỏa Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
42 Ất Tị Hỏa Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Ty.
43 Bính Ngọ Thủy Mậu Tý, Canh Tý
44 Đinh Mùi Thủy Kỷ Sửu, Tân Sửu
45 Mậu Thân Thổ Canh Dần, Giáp Dần
46 Kỷ Dậu Thổ Tân Mão, Ất Mão
47 Canh Tuất Kim Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
48 Tân Hợi Kim Ất Ty., Kỷ Ty., Ất Hợi
49 Nhâm Tý Mộc Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
50 Quý Sửu Mộc Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Ty.
51 Giáp Dần Thủy Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
52 Ất Mão Thủy Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
53 Bính Thìn Thổ Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn, Nhâm Tý
54 Đinh Tị Thổ Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Sửu
55 Mậu Ngọ Hỏa Bính Tý, Giáp Tý
56 Kỷ Mùi Hỏa Đinh Sửu, Ất Sửu
57 Canh Thân Mộc Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
58 Tân Dậu Mộc Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
59 Nhâm Tuất Thủy Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần
60 Quý Hợi Thủy Đinh Ty., Ất Ty., Đinh Mão, Đinh Dậu

Đăng nhận xét

 
Copyright © 2013 Xem bói
Powered byBlogger